Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張迪 (元)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn
訓迪 くんてき くんすすむ
dạy; hướng dẫn; người chủ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ