Các từ liên quan tới 強制動員真相究明ネットワーク
真相究明 しんそうきゅうめい
điều tra chân tướng
真相究明委員会 しんそうきゅうめいいいんかい
fact-finding committee
強制振動 きょーせーしんどー
chấn động cưỡng bức, dao động cưỡng bức
究明 きゅうめい
sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu
研究員 けんきゅういん
nhà nghiên cứu
真相 しんそう
chân tướng
変動相場制 へんどうそうばせい
tỷ giá hối đoái
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion