Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強硬手段 きょうこうしゅだん
thủ đoạn cưỡng chế
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強圧 きょうあつ
cưỡng ép.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
手段 しゅだん
phương kế
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
強圧的 きょうあつてき
độc đoán, chuyên chế; vũ đoán