強硬手段
きょうこうしゅだん「CƯỜNG NGẠNH THỦ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Thủ đoạn cưỡng chế

強硬手段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強硬手段
強圧手段 きょうあつしゅだん
phương pháp cưỡng bức
強硬 きょうこう
ngoan cường; cứng rắn; kiên quyết; mạnh mẽ; dứt khoát; kiên định
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強硬論 きょうこうろん
hàng cứng
強硬派 きょうこうは
phe bảo thủ
強硬策 きょうこうさく
quyết liệt đo; chính sách hàng cứng
手段 しゅだん
phương kế