Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強的
ごうてき
kinh khủng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強圧的 きょうあつてき
độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
強制的 きょうせいてき
miễn cưỡng.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
強制的ブラウズ きょーせーてきブラウズ
duyệt mạnh mẽ
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
遺伝的増強 いでんてきぞーきょー
tăng cường tính di truyền
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
「CƯỜNG ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích