強的
ごうてき「CƯỜNG ĐÍCH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Kinh khủng

強的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強的
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強制的 きょうせいてき
miễn cưỡng.
強圧的 きょうあつてき
độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
強制的ブラウズ きょーせーてきブラウズ
duyệt mạnh mẽ
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
遺伝的増強 いでんてきぞーきょー
tăng cường tính di truyền
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.