強盗に入る
ごうとうにはいる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Vướng vào vụ trộm cướp

Bảng chia động từ của 強盗に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強盗に入る/ごうとうにはいるる |
Quá khứ (た) | 強盗に入った |
Phủ định (未然) | 強盗に入らない |
Lịch sự (丁寧) | 強盗に入ります |
te (て) | 強盗に入って |
Khả năng (可能) | 強盗に入れる |
Thụ động (受身) | 強盗に入られる |
Sai khiến (使役) | 強盗に入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強盗に入られる |
Điều kiện (条件) | 強盗に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 強盗に入れ |
Ý chí (意向) | 強盗に入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 強盗に入るな |