Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強硬 きょうこう
ngoan cường; cứng rắn; kiên quyết; mạnh mẽ; dứt khoát; kiên định
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強硬論 きょうこうろん
hàng cứng
強硬派 きょうこうは
phe bảo thủ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
強硬路線 きょうこうろせん
đường lối cứng rắn
強硬手段 きょうこうしゅだん
thủ đoạn cưỡng chế