強硬
きょうこう「CƯỜNG NGẠNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ngoan cường; cứng rắn; kiên quyết; mạnh mẽ; dứt khoát; kiên định
強硬
な
外交政策
Chính sách ngoại giao cứng rắn
〜の
強硬
な
改革
を
主張
する
Chủ trương cải cách mạnh mẽ của ~
〜に
対
して
強硬
な
態度
を
取
る
Tỏ thái độ kiên quyết đối với ~
Sự ngoan cường; sự cứng rắn; sự kiên quyết; sự mạnh mẽ; sự dứt khoát; sự kiên định; ngoan cường; cứng rắn; kiên quyết; mạnh mẽ; dứt khoát; kiên định
意見
が
強硬
である
Ý kiến kiên quyết .
