強硬論
きょうこうろん「CƯỜNG NGẠNH LUẬN」
☆ Danh từ
Hàng cứng

強硬論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強硬論
強硬 きょうこう
ngoan cường; cứng rắn; kiên quyết; mạnh mẽ; dứt khoát; kiên định
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強硬派 きょうこうは
phe bảo thủ
強硬策 きょうこうさく
quyết liệt đo; chính sách hàng cứng
強硬路線 きょうこうろせん
đường lối cứng rắn
強硬手段 きょうこうしゅだん
thủ đoạn cưỡng chế
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch