Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呵呵 かか
(âm thanh cười) ha ha...
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
啖呵 たんか
những từ cay độc, từ ngữ chua cay
呵責 かしゃく
sự tra tấn (bởi lương tâm); sự cắn rứt lương tâm; nỗi đau đớn ((của) lương tâm)
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn