Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当たり年
あたりどし
năm tốt lành nhiều may mắn
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当年 とうねん
năm nay; năm ấy, lúc đó
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
体当たり たいあたり からだあたり
lao vào tấn công bằng chính thân thể mình, làm hết sức mình
不当たり ふあたり ふとうたり
sự thất bại; sự thiếu tính đại chúng
当たり障り あたりさわり
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
「ĐƯƠNG NIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích