当たり年
あたりどし「ĐƯƠNG NIÊN」
☆ Danh từ
Năm tốt lành nhiều may mắn

当たり年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり年
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当年 とうねん
năm nay; năm ấy, lúc đó
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
当たり障り あたりさわり
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
当たり籤 あたりくじ
vé số trúng thưởng
体当たり たいあたり からだあたり
lao vào tấn công bằng chính thân thể mình, làm hết sức mình