Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当代島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
当代 とうだい
hiện hữu già đi; những ngày này;(hiện hữu) cái đầu (của) gia đình,họ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
弁当代 べんとうだい
tiền bữa ăn trưa
代当主 だいとうしゅ
indicates a person is the n-th generation head of a family
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.