Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見当 けんとう
hướng; phương hướng
当国 とうこく
bản quốc.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当事国 とうじこく
những nước liên quan (liên quan)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh