当直
とうちょく「ĐƯƠNG TRỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Đang trực

Bảng chia động từ của 当直
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当直する/とうちょくする |
Quá khứ (た) | 当直した |
Phủ định (未然) | 当直しない |
Lịch sự (丁寧) | 当直します |
te (て) | 当直して |
Khả năng (可能) | 当直できる |
Thụ động (受身) | 当直される |
Sai khiến (使役) | 当直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当直すられる |
Điều kiện (条件) | 当直すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 当直しろ |
Ý chí (意向) | 当直しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 当直するな |
当直 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当直
当直員 とうちょくいん
Người đang trực.
当直勤務 とうちょくきんむ
làm việc theo ca
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当 とう
điều này, này
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected