Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当直 とうちょく
đang trực
担当医 たんとうい
Bác sĩ phụ trách
当直員 とうちょくいん
Người đang trực.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当直勤務 とうちょくきんむ
làm việc theo ca
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
医薬情報担当者 いやくじょうほうたんとうしゃ
Trình dược viên
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ