当腹
とうふく たうふく とうぶく「ĐƯƠNG PHÚC」
☆ Danh từ
Đứa con do người vợ hiện tại sinh ra; việc được người vợ hiện tại sinh ra
彼
は
当腹
をとても
大切
に
育
てている。
Anh ấy đang nuôi dạy đứa con do vợ hiện tại sinh ra rất chu đáo.
当腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当腹
腹当て はらあて
(mang một) dây đai quấn quanh bụng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
腹 はら
bụng
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当 とう
điều này, này
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
陰腹 かげばら
bí mật rạch bụng (và cuối cùng chỉ để lộ vết thương chí mạng) (trong kabuki, bunraku, v.v.)