当院
とういん「ĐƯƠNG VIỆN」
☆ Danh từ
Tổ chức này, quốc hội này, bệnh viện này, phòng khám này

当院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当 とう
điều này, này
開院 かいいん
khai mạc kỳ họp quốc hội; khai trương bệnh viện