形式段落
けいしきだんらく「HÌNH THỨC ĐOẠN LẠC」
☆ Danh từ
Formal paragraph (in opposition to a logical paragraph), paragraph as defined by its formal elements (e.g. line break and initial indentation)

形式段落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形式段落
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
段落 だんらく
đoạn văn
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
一段落 いちだんらく ひとだんらく
sự tạm dừng
段落名 だんらくめい
tên đoạn
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.