Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関係 かんけい
can hệ
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
女関係 おんなかんけい
mối quan hệ với phụ nữ
関係筋 かんけいすじ
nguồn liên quan