Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 形成外科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
形成外科 けいせいげか
phẫu thuật tạo hình
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
整形外科学 せいけいげかがく
phẫu thuật chỉnh hình
外科学 げかがく
khoa phẫu thuật
整形外科 せいけいげか
phẫu thuật tạo hình.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)