Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管形成タンパク質 けっかんけいせいタンパクしつ
protein tạo mạch máu
操作性 そうさせい
tính khả dụng
タンパク質変性 タンパクしつへんせー
biến tính protein
性形質 せいけいしつ
đặc điểm giới tính
タンパク質生合成 タンパクしつせいごうせい
sinh tổng hợp protein
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
エナメル質形成 エナメルしつけいせい
sự hình thành men răng
セメント質形成 セメントしつけいせい
sự hình thành cementum