形見
かたみ「HÌNH KIẾN」
☆ Danh từ
Vật kỷ niệm; đồ lưu niệm
反対意見
に
傾
く
Nghiêng về ý kiến phản đối
形見
の
指輪
Chiếc nhẫn kỷ niệm
母
の
形見
Vật kỷ niệm của mẹ .

Từ đồng nghĩa của 形見
noun
形見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形見
忘れ形見 わすれがたみ
dấu, vật để nhớ, vật kỷ niệm
形見分け かたみわけ
sự phân chia những kỷ vật của người đã chết cho người khác
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
見目形 みめかたち
gương mặt và vóc dáng; dáng vẻ, diện mạo
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy