Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埴輪 はにわ
haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật)
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
輪形 りんけい
hình vòng tròn
象形 しょうけい
những chữ viết tượng hình
形象 けいしょう
hình tượng; hình dáng; hình ảnh
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
形象化 けいしょうか
hình tượng hoá