Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彭越
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越流 えつりゅう
đầy tràn
呉越 ごえつ
Ngô Việt
越年 えつねん
Ở qua mùa đông, qua đông
繰越 くりこし
Phần kỳ trước chuyển sang
信越 しんえつ
vùng trên (về) biển nhật bản ủng hộ (của) phía tây tokyo; nagano và niigata nhật bản
三越 みつこし
mitsukoshi ((mà) ban cất giữ)
越光 こしひかり コシヒカリ
gạo Koshihikari