Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍服 ぐんぷく
quân phục.
半影 はんえい はんかげ
vùng nửa tối
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
軍隊の制服 ぐんたいのせいふく
軍部 ぐんぶ
bộ binh.
半陰影 はんいんえい