Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 影島区
島影 しまかげ
bóng dáng của hòn đảo
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
影 かげ
bóng dáng