役割理論
やくわりりろん「DỊCH CÁT LÍ LUẬN」
☆ Danh từ
Lý thuyết vai trò

役割理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役割理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
役割 やくわり
phận sự
割れ窓理論 われまどりろん
lý thuyết khung cửa sổ vỡ
役割り やくわり
chia ra; sự chỉ định ((sự) nhượng lại) (sự phân công (của)) chia ra; nhiệm vụ; vai trò
性役割 せいやくわり
vai trò của giới tính
役割語 やくわりご
role language
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết