Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 役割町
役割 やくわり
phận sự
役割り やくわり
chia ra; sự chỉ định ((sự) nhượng lại) (sự phân công (của)) chia ra; nhiệm vụ; vai trò
性役割 せいやくわり
vai trò của giới tính
役割語 やくわりご
role language
町役人 まちやくにん
viên chức thành phố
町役場 まちやくば
toà thị chính
役割理論 やくわりりろん
lý thuyết vai trò
役割分担 やくわりぶんたん
phân chia (phân phối) vai trò, chia sẻ vai trò