Các từ liên quan tới 彼らを見ればわかること
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
と見られる とみられる
tin tưởng, sẵn sàng, tự tin
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
見に入る 見に入る
Nghe thấy
心を奪われる こころをうばわれる
bị quyến rũ bởi..., bị mê hoặc...
捕らわれる とらわれる
bị bắt làm tù binh
囚われる とらわれる
để được bắt; để được sợ; để được nắm bắt với