Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍵を開ける かぎをあける
mở khóa.
鍵開け かぎあけ
sự mở khóa
鍵をかける かぎをかける
khóa cửa.
鍵を掛ける かぎをかける
khóa, tra chìa khoá
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
彼女 かのじょ
chị ta
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia