Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彼方から
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
彼方任せ あなたまかせ
leaving everything to Buddha's providence, depending on others, leaving things to others
彼ら かれら
các anh ấy; họ
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so