Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 往復書簡
往復葉書 おうふくはがき
bưu thiếp gắn một tấm thiếp để trả lời
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
書簡 しょかん
công văn
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復ポンプ おうふくポンプ
việc phúc đáp bơm
往復する おうふく
đi khứ hồi; cả đi cả về
往復機関 おうふくきかん
máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông