Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往復葉書 おうふくはがき
bưu thiếp gắn một tấm thiếp để trả lời
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
書簡 しょかん
công văn
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復ポンプ おうふくポンプ
việc phúc đáp bơm
書簡箱 しょかんばこ
hộp thư điện tử
書簡文 しょかんぶん
kiểu thư từ