Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 待機電力
電力危機 でんりょくきき
cơn khủng hoảng sức mạnh
待機 たいき
người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
省電力機能 しょうでんりょくきのう
chức năng tiết kiệm năng lượng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.