通報は・・・である
つうほうは・・・である
Báo là.

通報は・・・である được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 通報は・・・である
通報は・・・である
つうほうは・・・である
báo là.
つうほうは・・・である
通報は・・・である
báo là.
Các từ liên quan tới 通報は・・・である
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
通報 つうほう
tín.
通報する つうほうする
báo tin
後で通報する あとでつうほうする
báo sau.
to be (in contrast to something that is not the case)
はっきり通報する はっきりつうほうする
báo rõ.
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
通報者 つうほうしゃ
phiên dịch viên