通報する
つうほうする「THÔNG BÁO」
Báo tin
交通事故
を
救急電話番号
の911に
通報
する
Gọi đến số cấp cứu 911 để thông báo về tai nạn giao thông
現場
の
警察官
に
通報
する
Báo tin cho cảnh sát tại hiện trường
Phúc bẩm.

通報する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通報する
後で通報する あとでつうほうする
báo sau.
はっきり通報する はっきりつうほうする
báo rõ.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
通報 つうほう
tín.
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
通報者 つうほうしゃ
phiên dịch viên
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS