Kết quả tra cứu 通報する
Các từ liên quan tới 通報する
通報する
つうほうする
「THÔNG BÁO」
◆ Báo tin
交通事故
を
救急電話番号
の911に
通報
する
Gọi đến số cấp cứu 911 để thông báo về tai nạn giao thông
現場
の
警察官
に
通報
する
Báo tin cho cảnh sát tại hiện trường
◆ Phúc bẩm.

Đăng nhập để xem giải thích