Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後宮の烏
後宮 こうきゅう
hậu cung
子宮後屈 しきゅうこうくつ
(y học) sự ngả ra sau của dạ con; chứng dạ con gập ra phía sau
烏 からす カラス
quạ
東の宮 はるのみや ひがしのみや
hoàng thái tử
二の宮 にのみや
second-born imperial prince
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
八咫の烏 やたのからす
yatagarasu (là một con quạ thần thoại và là vị thần dẫn đường trong thần thoại Shinto)
闇夜の烏 やみよのからす
(nghĩa đen) một con quạ trong đêm đen như mực