Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後期更新世
更新世 こうしんせい
Pleistocene epoch
更新 こうしん
gia hạn
更生期 こうせいき
thời kỳ mãn kinh
更年期 こうねんき
sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh.
後期 こうき
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
更新料 こうしんりょう
phí gia hạn
更新暦 こうしんれき
lịch sử cập nhật
後世 ごせ こうせい
Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau