Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後楽園競輪場
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
後輪 こうりん あとわ しずわ しりわ
bánh xe sau; phần nhô cao phía sau của yên ngựa
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
後場 ごば
phiên họp buổi chiều (thị trường)
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.