懸垂式
けんすいしき「HUYỀN THÙY THỨC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hệ thống treo, kiểu treo
懸垂式
の
照明
は、
デザイン性
が
高
く、
室内空間
をおしゃれに
演出
できる。
Đèn chiếu sáng kiểu treo có tính thẩm mỹ cao và giúp không gian nội thất trở nên phong cách hơn.

懸垂式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸垂式
懸垂 けんすい
sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
懸垂線 けんすいせん
dây xích, móc xích, tiếp nối nhau
懸壅垂 けんようすい
lưỡi gà
懸垂する けんすい
rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
懸垂運動 けんすいうんどう
cái cằm - ups
後肢懸垂 こーしけんすい
Bài kiểm tra treo chân sau
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
垂井式アクセント たるいしきアクセント
giọng Tarui