懸垂運動
けんすいうんどう「HUYỀN THÙY VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Cái cằm - ups

懸垂運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸垂運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
懸垂 けんすい
sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
懸垂線 けんすいせん
dây xích, móc xích, tiếp nối nhau
懸壅垂 けんようすい
lưỡi gà
懸垂式 けんすいしき
Hệ thống treo, kiểu treo
懸垂する けんすい
rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn