Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後肢陽明胃経
後肢 こうし
chân sau; chi sau
後肢懸垂 こーしけんすい
Hindlimb Suspen-sion
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
陽明学 ようめいがく
chủ nghĩa tân Nho giáo (dựa trên lời dạy của Vương Dương Minh và những người theo ông)
閉経後 へいけいご
kỳ mãn kinh
明後日 あさって みょうごにち
ngày kia.
明後年 みょうごねん
hai năm sau