Các từ liên quan tới 後藤俊夫 (化学者)
化学者 かがくしゃ
nhà hoá học, người bán dược phẩm
後者 こうしゃ
cái sau; cái nhắc đến sau
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
後学 こうがく
người có học trẻ hơn; sự tham khảo tương lai
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa