Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治意志 せいじいし
ý chí chính trị
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
志 こころざし
lòng biết ơn
後後 のちのち
Tương lai xa.
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván