後追い心中
あとおいしんじゅう あとおいしんぢゅう
☆ Danh từ
Việc tự tử vì quá nhớ thương, đau buồn vì người thân đã chết

後追い心中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後追い心中
後追い あとおい
đi theo người nào đó; bắt chước hành vi hay tác phẩm của ai đó
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
後追い自殺 あとおいじさつ ごおいじさつ
việc đi theo người nào đó là ví dụ, và đang tự tử
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng
後を追う あとをおう
đi theo, đuổi theo
心後れ こころおくれ
sự thiếu tự tin, sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát