後追い自殺
あとおいじさつ ごおいじさつ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi theo người nào đó là ví dụ, và đang tự tử

Bảng chia động từ của 後追い自殺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後追い自殺する/あとおいじさつする |
Quá khứ (た) | 後追い自殺した |
Phủ định (未然) | 後追い自殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 後追い自殺します |
te (て) | 後追い自殺して |
Khả năng (可能) | 後追い自殺できる |
Thụ động (受身) | 後追い自殺される |
Sai khiến (使役) | 後追い自殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後追い自殺すられる |
Điều kiện (条件) | 後追い自殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後追い自殺しろ |
Ý chí (意向) | 後追い自殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後追い自殺するな |
後追い自殺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後追い自殺
後追い あとおい
đi theo người nào đó; bắt chước hành vi hay tác phẩm của ai đó
自殺 じさつ
sự tự sát; sự tự tử
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
自殺者 じさつしゃ
người mà tự tử
自殺的 じさつてき
tự tử, tự vẫn
後追い心中 あとおいしんじゅう あとおいしんぢゅう
việc tự tử vì quá nhớ thương, đau buồn vì người thân đã chết
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.