Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後院通
通院 つういん
sự đi viện
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
最後通牒 さいごつうちょう
tối hậu thư
最後通告 さいごつうこく
tối hậu thư