Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 従江県
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
従 じゅう じゅ ひろい ひろき
sự nghe theo, sự làm theo, chấp hành...
江 こう え
vịnh nhỏ.
合従 がっしょう
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
従量 じゅうりょう
số tiền phát sinh, khối lượng sử dụng, tỷ lệ đồng hồ hoặc số tiền
従的 じゅうてき
làm cho lệ thuộc; thứ nhì
従局 じゅうきょく
trạm thứ cấp
従い したがい
làm theo.....Vâng lời, nghe theo, chìu theo