従節
じゅうせつ「TÙNG TIẾT」
☆ Danh từ
Làm cho lệ thuộc mệnh đề

従節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従節
従属節 じゅうぞくせつ
mệnh đề phụ (trong câu phức)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
従 じゅう じゅ ひろい ひろき
sự nghe theo, sự làm theo, chấp hành...
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
合従 がっしょう
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
従量 じゅうりょう
số tiền phát sinh, khối lượng sử dụng, tỷ lệ đồng hồ hoặc số tiền