Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 従軍聖職者
聖職者 せいしょくしゃ
người giữ chức tư tế; linh mục; thầy tu
従軍記者 じゅうぐんきしゃ
phóng viên chiến tranh
聖職 せいしょく
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
従軍 じゅうぐん
Việc gia quân (tham gia vào quân đội)
軍職 ぐんしょく
quan chức trong quân đội; chức vụ trong quân đội
聖者 せいじゃ しょうじゃ
thánh nhân.
侍従職 じじゅうしょく
chức quan thị thần; quan đại thần
従者 じゅうしゃ
người hầu, đầy tớ