Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御冠船料理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
御節料理 ごふしりょうり
đồ ăn vào ngày năm mới
御冠 ごかんむり
tâm trạng không vui, tâm trạng khó chịu, trạng thái giận dữ
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
御料 ごりょう
tài sản hoàng gia; của cải thuộc về hoàng gia
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
御座船 ござぶね
chiếc thuyền hoàng gia